Có 2 kết quả:

大业 dà yè ㄉㄚˋ ㄜˋ大業 dà yè ㄉㄚˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cơ nghiệp, nghiệp lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) great cause
(2) great undertaking

Từ điển phổ thông

cơ nghiệp, nghiệp lớn

Từ điển Trung-Anh

(1) great cause
(2) great undertaking